Có 1 kết quả:
半瓶醋 bàn píng cù ㄅㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dabbler
(2) dilettante who speaks as though he were an expert
(2) dilettante who speaks as though he were an expert
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0